Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kerb market




kerb+market
['kə:b'mɑ:kit]
danh từ
(từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen


/'kə:b'mɑ:kit/

danh từ
(từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen

Related search result for "kerb market"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.